Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
visit
['vizit]
|
danh từ
( visit to somebody / something ) ( visit from somebody ) sự thăm viếng; sự ở chơi
đến thăm một người bạn, một luật sư
đó là lần đầu tiên anh ta đến thăm thầy mình
đang ở, đến, đi thăm bờ biển
cuộc đi tham quan nước Anh
Cuộc viếng thăm Pháp của quốc vương
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
(y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh
sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ
(pháp lý) sự thăm hỏi
quyền thăm hỏi (tù nhân)
(pháp lý) sự đến khám; sự khám xét
sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác
sự khám nhà
ngoại động từ
thăm viếng, đến thăm, đi thăm (một chỗ, một cơ quan..)
thăm một người bạn
to visit Moscow
tham quan Mát-xcơ-va
kiểm tra; thanh tra
kiểm tra một trường học
ông thanh tra trường học tuần sau đi thanh tra
đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)
tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng
bệnh dịch lan tràn khắp thành phố
(pháp lý) khám xét
đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác
( to visit something on / upon somebody / something ) (từ cổ, nghĩa cổ) bắt ai/cái gì chịu đựng sự trừng phạt..
bắt con cái chịu sự trừng phạt vì tội lỗi của bố mẹ
nội động từ
( to visit with somebody ) đến thăm ai (để chuyện trò, tán gẫu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
visit
|
visit
visit (n)
  • social call, official visit, call, duty call
  • stay, vacation, break, trip, outing, stopover, holiday
  • visit (v)
  • go to, go to see, stay in, stay at, stop with, stop at, stay, holiday at
  • call on, drop in on, go to see, pop in (informal), pay a visit, call in on
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]