Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
virtue
['və:t∫u:]
|
danh từ
đức hạnh (tính tốt hoặc sự xuất sắc về mặt đạo đức)
sống một cuộc đời đức hạnh
đức tính tốt, thói quen tốt
kiên nhẫn là một đức tính tốt
ưu điểm; tính chất hấp dẫn, tính chất có ích
loại ghế này có ưu điểm là điều chỉnh được
sự trinh tiết, sự trong trắng; đức hạnh (nhất là người phụ nữ)
người đàn bà lẳng lơ
đánh mất trinh tiết của mình
giữ gìn sự trinh tiết của mình
công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực
một phương thuốc có hiệu lực lớn
vì, bởi vì
bất đắc dĩ phải làm
vì hết tiền, cực chẳng đã mình phải bỏ hút thuốc lá
(tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
Từ điển Anh - Anh
virtue
|

virtue

virtue (vûrʹch) noun

1. a. Moral excellence and righteousness; goodness. b. An example or kind of moral excellence: the virtue of patience.

2. Chastity, especially in a girl or woman.

3. A particularly efficacious, good, or beneficial quality; advantage: a plan with the virtue of being practical.

4. Effective force or power: believed in the virtue of prayer.

5. virtues Theology. The fifth of the nine orders of angels.

6. Obsolete. Manly courage; valor.

idiom.

by virtue of or in virtue of

On the grounds or basis of; by reason of: well off by virtue of a large inheritance.

 

[Middle English vertu, from Old French, from Latin virtūs, manliness, excellence, goodness, from vir, man.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
virtue
|
virtue
virtue (n)
  • asset, feature, quality, advantage, benefit, plus, pro
    antonym: disadvantage
  • goodness, righteousness, integrity, honesty, morality, uprightness
    antonym: wickedness
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]