Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
violent
['vaiələnt]
|
tính từ
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
cuộc tấn công mãnh liệt
hung tợn, hung bạo, hung dữ
người hung bạo
(pháp lý) hành hung ai
(pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
dùng đến bạo lực
trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội
những cơn gió dữ dội
cơn đau răng ghê gớm
kịch liệt, quá khích, quá đáng
những lời quá khích
màu sắc quá sặc sỡ
rất vội, rất khẩn cấp
cái chết bất đắc kỳ tử
Chuyên ngành Anh - Việt
violent
['vaiələnt]
|
Toán học
sự lên xuống mạnh
Vật lý
sự lên xuống mạnh
Từ điển Anh - Anh
violent
|

violent

violent (vīʹə-lənt) adjective

1. Marked by, acting with, or resulting from great force: a violent attack.

2. Having or showing great emotional force: violent dislike.

3. Marked by intensity; extreme: violent pain; a violent squall. See synonyms at intense.

4. Caused by unexpected force or injury rather than by natural causes: a violent death.

5. Tending to distort or injure meaning, phrasing, or intent.

 

[Middle English, from Old French, from Latin violentus, from vīs, vi-, force.]

viʹolently adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
violent
|
violent
violent (adj)
  • pugnacious, aggressive, brutal, cruel, sadistic, vicious
    antonym: peaceful
  • fierce, ferocious, vehement, vicious, forceful, passionate, intense, powerful, furious, strong
    antonym: gentle
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]