Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unknown
[ʌn'noun]
|
tính từ
không biết, không được nhận ra
những thế lực ngấm ngầm đang hoạt động để lật đổ chính phủ
không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh
xứ lạ
một tác giả vô danh
chiến sĩ vô danh
ẩn số
không có sự hay biết của ai
tôi chẳng hay biết gì cả, cô ta đã đi trước và mua vé đi nghỉ
danh từ ( the unknown )
điều (nơi..) chưa biết
một chuyến đi đến nơi chưa từng biết
người không nổi tiếng
(toán học) ẩn số; lượng chưa được xác định
phương trình hai ẩn số
Chuyên ngành Anh - Việt
unknown
[ʌn'noun]
|
Kỹ thuật
chưa biết, ẩn
Toán học
chưa biết, ẩn
Vật lý
ẩn (số); chưa biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unknown
|
unknown
unknown (adj)
  • unidentified, indefinite, mysterious, strange, unfamiliar, unheard of, nameless, anonymous, new, unspecified, undetermined
    antonym: known
  • unfamiliar, strange, foreign, alien, undiscovered, new, virgin
    antonym: familiar
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]