Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overthrow
[,ouvə'θrou]
|
danh từ
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
sự đánh bại hoàn toàn
ngoại động từ overthrew ; overthrown
lật đổ, phá đổ, đạp đổ
đánh bại hoàn toàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overthrow
|
overthrow
overthrow (n)
  • coup d'état, coup, revolution, rebellion, takeover, upheaval
  • defeat, conquest, downfall, rout
    antonym: victory
  • overthrow (v)
    conquer, defeat, bring down, oust, dethrone, depose, topple
    antonym: uphold