Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
traditional
[trə'di∫ənl]
|
tính từ
(thuộc) truyền thống, theo truyền thống, là truyền thống
Ăn gà tây vào ngày Nô-en là truyền thống ở Anh
người dân nông thôn trong y phục truyền thống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
traditional
|
traditional
traditional (adj)
  • customary, conventional, usual, established, fixed, long-established, time-honored, habitual, accepted, old-fashioned
    antonym: progressive
  • old-style, outdated, outmoded, out-of-date, old, old-fashioned
    antonym: modern
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]