Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toy
[tɔi]
|
danh từ
đồ chơi (của trẻ con)
đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa
coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
nội động từ
( + with ) đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
nghịch với con dao rọc giấy
đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
ăn chơi ăn bời một chút
( + with ) đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
đùa giỡn với ai
( + with ) điều khiển, di chuyển (cái gì)
tính từ
được làm bắt chước theo một vật cụ thể và dùng để chơi
chiếc ô tô đồ chơi
khẩu súng đồ chơi
máy điện thoại đồ chơi
thuộc loại nhỏ, nuôi làm cảnh (chó)
con chó cảnh giống xpanhơn
Từ điển Anh - Anh
toy
|

toy

toy (toi) noun

1. An object for children to play with.

2. Something of little importance; a trifle.

3. An amusement; a pastime: thought of the business as a toy.

4. A small ornament; a bauble.

5. A diminutive thing or person.

6. A dog of a very small breed or of a variety smaller than the standard variety of its breed.

7. Scots. A loose covering for the head, formerly worn by women.

8. Chiefly Southern U.S.. A shooter marble.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a toy truck; a toy stove; a toy chest.

verb, intransitive

toyed, toying, toys

1. To amuse oneself idly; trifle: a cat toying with a mouse.

2. To treat something casually or without seriousness: toyed with the idea of writing a play. See synonyms at flirt.

 

[Middle English toye, amorous play, a piece of fun.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toy
|
toy
toy (n)
  • doll, figurine, figure, dolly (babytalk), model, puppet
  • marble, glass ball, agate, cat's eye
  • plaything, game, doll, bauble, curio, knickknack
  • stilt, lifter, pole, stand
  • toy (types of)
    building blocks, doll, dollhouse, glove puppet, hand puppet, jack-in-the-box, jigsaw, jigsaw puzzle, kaleidoscope, kite, playhouse, popgun, puppet, rocking horse, squirt gun, teddy bear, water pistol, Wendy house, yo-yo, puzzle, ball, Teddy bear, cap gun, popgun, hobbyhorse, pinwheel, squirt gun, rattle, dreidel

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]