Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thirsty
['θə:sti]
|
tính từ
khát, cảm thấy khát
khát
(thông tục) gây ra khát, làm cho khát
bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
khao khát, ham muốn mạnh mẽ
khát máu
cần nước
ruộng đang khát mưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thirsty
|
thirsty
thirsty (adj)
  • dehydrated, dry, parched, thirsting, gasping
  • desiring, craving, eager, keen, hungry, yearning, desirous (formal), avid, longing, voracious
    antonym: apathetic
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]