Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
them
[ðem]
|
đại từ
chúng, chúng nó, họ
chúng nó cả thảy có ba đứa
(dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her )
nếu có khách hàng đến trước khi tôi trở về thì bảo họ đợi nhé
những người giàu có hoặc quyền thế tương phản với những con người bình thường như (những) người đang nói
chúng ta cần phải cố gắng tránh cái thái độ phân biệt 'các ông, các bà và chúng tôi' trong quan hệ chủ thợ
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]