Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temperature
['temprət∫ə]
|
danh từ
(viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
một khí hậu không có những thái cực về nhiệt độ
(thông tục) sốt (nhiệt độ cơ thể trên mức bình (thường))
lên cơn sốt
xem raise
dùng nhiệt kế đo thân nhiệt của ai; lấy nhiệt độ cho ai
Chuyên ngành Anh - Việt
temperature
['temprət∫ə]
|
Hoá học
nhiệt độ
Kỹ thuật
nhiệt độ
Sinh học
nhiệt độ
Toán học
nhiệt độ
Vật lý
nhiệt độ
Xây dựng, Kiến trúc
nhiệt độ; độ nóng
Từ điển Anh - Anh
temperature
|

temperature

temperature (tĕmʹpər-ə-chr, -chər, tĕmʹprə-) noun

Abbr. T, temp.

1. a. The degree of hotness or coldness of a body or an environment. b. A specific degree of hotness or coldness as indicated on or referred to a standard scale.

2. a. The degree of heat in the body of a living organism, usually about 37.0C (98.6F) in human beings. b. An abnormally high condition of body heat caused by illness; a fever.

 

[Middle English, temperate weather, from Latin temperātūra, due measure, from temperātus past participle of temperāre, to mix. See temper.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
temperature
|
temperature
temperature (n)
fever, infection, disease, illness, malaise

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]