Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tea
[ti:]
|
danh từ
cây chè; chè, trà
nước chè, nước trà; chén trà
trà loãng
trà đậm
cho hai chén trà
nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè)
trà cúc cam
trà bạc hà
trà hương thảo
tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều)
(thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
bất kể phần thưởng lớn đến đâu
Chuyên ngành Anh - Việt
tea
[ti:]
|
Hoá học
cây chè, chè; nước uống; canh đặc; dung dịch cô đặc
Kỹ thuật
cây chè, chè; nước uống; canh đặc; dung dịch cô đặc
Sinh học
cây chè, chè; nước uống; canh đặc; dung dịch cô đặc
Từ điển Anh - Anh
tea
|

tea

tea () noun

1. a. An eastern Asian evergreen shrub or small tree (Camellia sinensis) having fragrant, nodding, cup-shaped white flowers and glossy leaves. b. The young, dried leaves of this plant, prepared by various processes and used to make a hot beverage.

2. An aromatic, slightly bitter beverage made by steeping tea leaves in boiling water.

3. Any of various beverages, made as by steeping the leaves of certain plants or by extracting an infusion especially from beef.

4. Any of various plants having leaves used to make a tealike beverage.

5. Chiefly British. a. An afternoon refreshment consisting usually of sandwiches and cakes served with tea. b. High tea.

6. An afternoon reception or social gathering at which tea is served.

7. Slang. Marijuana.

 

[Probably Dutch thee, from Malay teh, from Chinese (Amoy) te.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tea
|
tea
tea (n)
drink, infusion, tisane, brew, decoction

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]