Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swim
[swim]
|
danh từ
sự bơi lội; thời gian bơi
vực sâu nhiều cá (ở sông)
tình hình chung, chiều hướng chung
biết được tình hình chung
không nắm được tình hình chung
cho ai biết tình hình chung
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder
(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
nội động từ swam ; swum
bơi
tôi bơi được
nổi
rau nổi trên mặt nước xuýt
lướt nhanh
cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng
trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
choáng váng
đầu tôi choáng váng
( + in ) tràn ngập, tràn đầy (nước, chất lỏng..)
thịt lềnh bềnh trong nước xốt
ngoại động từ
bơi (ếch, bướm..); bơi vượt qua (sông..)
bơi ếch
bơi ngửa
bơi qua con sông
bơi thi
bơi một dặm
bơi thi với (ai)
bơi thi với ai một trăm mét
bắt bơi; cho bơi (chó, ngựa...)
cho ngựa bơi qua suối
( + with ) tràn ngập, tràn đầy; đẫm; ướt đẫm (nước mắt..)
mắt cô ta đẫm lệ
sàn buồng tắm ngập nước
(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swim
|
swim
swim (n)
dip, plunge, bath
swim (v)
  • go for a dip, go swimming, bathe
  • spin, whirl, reel, sway
  • be awash, be drenched, be drowned
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]