Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gravy
['greivi]
|
danh từ
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
thịt bò nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ
Chuyên ngành Anh - Việt
gravy
['greivi]
|
Kỹ thuật
nước chấm, nước xốt
Sinh học
nước chấm, nước xốt