Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surprise
[sə'praiz]
|
danh từ
sự ngạc nhiên; sự sửng sốt
vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
làm tôi rất ngạc nhiên
sự bất ngờ, sự bất thình lình
đồn bị chiếm bất ngờ
điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên
( định ngữ) bất ngờ
cuộc đến thăm bất ngờ
( định ngữ) ngạc nhiên
gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
ngoại động từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
ngạc nhiên hơn là sợ
đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
bắt ai quả tang
chúng tôi về sớm và bắt quả tang bọn trộm đang lục lọi két sắt
bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surprise
|
surprise
surprise (n)
  • shock, revelation, bolt from the blue, disclosure, bombshell (informal), shocker (informal)
  • astonishment, amazement, wonder, disbelief, shock
  • surprise (v)
  • alarm, astonish, startle, astound, amaze, flabbergast (informal), stagger, stun, shock, take the wind out of your sails, take aback, bowl over, take by surprise, render speechless, daze, dumbfound, knock for six (UK, informal)
  • catch unawares, catch napping, take by surprise, burst in on, intrude on, come upon, interrupt, disturb, disrupt
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]