Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
visible
['vizəbl]
|
tính từ
hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt
thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
xuất hiện
(nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
không có nguyên nhân rõ ràng
những sự cải thiện rõ rệt
sẵn sàng tiếp khách
Chuyên ngành Anh - Việt
visible
['vizəbl]
|
Kinh tế
hữu hình
Tin học
Hiện rõ, nhìn thấy được
Toán học
nhìn thấy, khả kiến
Vật lý
nhìn thấy, khả kiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
visible
|
visible
visible (adj)
noticeable, observable, perceptible, evident, in evidence, discernible, detectable, obvious
antonym: invisible