Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
summary
['sʌməri]
|
tính từ
được làm hoặc cho ngay tức khắc; giản lược (không chú ý đến chi tiết; được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết...)
sự trừng phạt tức khắc
công lý chiếu lệ
các phương pháp giản lược
tóm tắt; sơ lược
một bài báo cáo sơ lược
danh từ
bản tóm tắt
đây là một bản tóm tắt tin tức
nói tóm lại
Và như vậy, tóm lại, tôi có thể nói là cuộc vận động đã thắng lợi lớn
Chuyên ngành Anh - Việt
summary
['sʌməri]
|
Kinh tế
trích yếu, tóm tắt, tổng hợp
Kỹ thuật
tóm tắt
Tin học
tóm tắt
Từ điển Anh - Anh
summary
|

summary

summary (sŭmʹə-rē) adjective

1. Presenting the substance in a condensed form; concise: a summary review.

2. Performed speedily and without ceremony: summary justice; a summary rejection.

noun

plural summaries

A presentation of the substance of a body of material in a condensed form or by reducing it to its main points; an abstract.

[Middle English, from Medieval Latin summārius, of or concerning the sum, from Latin summa, sum. See sum.]

summarʹily (sə-mĕrʹə-lē) adverb

sumʹmariness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
summary
|
summary
summary (adj)
  • swift, rapid, instant, immediate, instantaneous, hasty, sudden, precipitate, rushed, abrupt, peremptory
    antonym: considered
  • short, brief, concise, abridged, succinct, condensed, terse
  • summary (n)
    précis, synopsis, digest, sum-up, outline, review, abstract, extraction, abridgment, summation, résumé, brief, condensation, rundown
    antonym: exposition

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]