Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sufficient
[sə'fi∫nt]
|
tính từ
đủ tiền/thời gian/nhiên liệu
số tiền này có đủ cho kế hoạch đầu tư của anh hay không?
chúng ta có đủ thức ăn cho mười người hay không?
(từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền
Chuyên ngành Anh - Việt
sufficient
[sə'fi∫nt]
|
Kỹ thuật
đầy đủ
Toán học
đủ
Từ điển Anh - Anh
sufficient
|

sufficient

sufficient (sə-fĭshʹənt) adjective

1. Abbr. suf., suff. Being as much as is needed.

2. Archaic. Competent; qualified.

 

[Middle English, from Old French, from Latin sufficiēns, sufficient- present participle of sufficere, to suffice. See suffice.]

suffiʹciently adverb

Synonyms: sufficient, adequate, enough. The central meaning shared by these adjectives is "being what is needed without being in excess": has sufficient income for a comfortable retirement; bought an adequate supply of food; drew enough water to fill the tub.

Antonyms: insufficient.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sufficient
|
sufficient
sufficient (adj)
adequate, enough, satisfactory, necessary, appropriate, ample, plenty, abundant
antonym: inadequate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]