Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suck
[sʌk]
|
danh từ
sự mút, sự bú, sự hút
hút/mút cái gì
hút một hơi thuốc
cho trẻ bú
( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
ngoại động từ
hút (chất lỏng, không khí... vào mồm bằng cách sử dụng cơ môi); mút; bú
mút nước của một quả cam
hút chất độc ra khỏi một vết thương
hút sữa bằng một ống rơm
rút chất lỏng từ cái gì ra; bú; hút
đứa bé bú mẹ
mút hết nước một quả cam
( to suck away at / on something ) thực hiện hành động hút, mút, bú
đứa bé bú (bình sữa của nó) một cách mãn nguyện
ông già đang hút tẩu
hãy mút cái ống để hút nước lên
(nói về cái bơm....) rút chất lỏng hoặc không khí ra khỏi cái gì; hút
cây cối hút hơi ẩm từ đất lên
ép hoặc cuộn cái gì bằng lưỡi khi giữ nó trong miệng; mút; ngậm
mút kẹo
đứa bé mút ngón tay cái của nó
xem dry
xem teach
lôi kéo ai vào (một vụ bê bối, một cuộc tranh cãi....)
hút, cuốn xuống
chiếc xuồng bị cuốn vào xoáy nước
những luồng nước nguy hiểm có thể hút những người đang bơi xuống
nịnh hót; bợ đỡ
Chuyên ngành Anh - Việt
suck
[sʌk]
|
Kỹ thuật
mút, hút
Sinh học
mút
Từ điển Anh - Anh
suck
|

suck

suck (sŭk) verb

sucked, sucking, sucks

 

verb, transitive

1. To draw (liquid) into the mouth by movements of the tongue and lips that create suction.

2. a. To draw in by establishing a partial vacuum: a cleaning device that sucks up dirt. b. To draw in by or as if by a current in a fluid. c. To draw or pull as if by suction: teenagers who are sucked into a life of crime.

3. To draw nourishment through or from: suck a baby bottle.

4. To hold, moisten, or maneuver (a sweet, for example) in the mouth.

5. Vulgar Slang. To perform fellatio on.

verb, intransitive

1. To draw something in by or as if by suction: felt the drain starting to suck.

2. To draw nourishment; suckle.

3. To make a sound caused by suction.

4. Slang. To behave obsequiously; fawn. Often used with up.

5. Vulgar Slang. To be disgustingly disagreeable or offensive.

noun

1. The act or sound of sucking.

2. Suction.

3. Something drawn in by sucking.

phrasal verb.

suck in

To take advantage of; cheat; swindle.

 

[Middle English suken, from Old English sūcan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suck
|
suck
suck (n)
slurp, draw, pull, drink, taste, mouthful
suck (v)
  • drink, slurp, lap, imbibe (formal or humorous), pull on, draw
  • extract, draw, pull, force, take out, withdraw
  • pull, draw, force, sweep, bear, carry
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]