Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whirlpool
['wə:lpu:l]
|
danh từ
xoáy nước
Chuyên ngành Anh - Việt
whirlpool
['wə:lpu:l]
|
Kỹ thuật
xoáy nước; chỗ nước xoáy
Toán học
xoáy nước
Vật lý
xoáy nước
Xây dựng, Kiến trúc
xoáy nước; chỗ nước xoáy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whirlpool
|
whirlpool
whirlpool (n)
eddy, vortex, swirl, current, waterspout