Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stomach
['stʌmək]
|
danh từ
dạ dày
nôn nao ở dạ dày
(thông tục) bụng
bụng sao phệ thế!
sự thèm ăn
rất ít thèm ăn (nhất là người bệnh)
( + for something ) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì)
tôi chẳng có bụng dạ nào mà đánh nhau nữa
tinh thần, bụng dạ
làm cho ai có tinh thần
không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
tự cao tự đại, tự kiêu
làm cho ai ghê tởm; làm cho ai chán ghét
ngoại động từ
ăn mà không cảm thấy nôn
tôi không thể ăn được hải sản
(nghĩa bóng) chịu đựng, cam chịu; nhượng bộ; tha thứ
Chuyên ngành Anh - Việt
stomach
['stʌmək]
|
Kỹ thuật
dạ dày
Sinh học
dạ dày
Từ điển Anh - Anh
stomach
|

stomach

 

stomach (stŭmʹək) noun

1. a. The enlarged, saclike portion of the alimentary canal, one of the principal organs of digestion, located in vertebrates between the esophagus and the small intestine. b. A similar digestive structure of many invertebrates. c. Any of the four compartments into which the stomach of a ruminant is divided.

2. The abdomen or belly.

3. An appetite for food.

4. A desire or inclination, especially for something difficult or unpleasant: had no stomach for quarrels.

5. Courage; spirit.

6. Obsolete. Pride.

verb, transitive

stomached, stomaching, stomachs

1. To bear; tolerate.

2. Obsolete. To resent.

 

[Middle English, from Old French stomaque, estomac, from Latin stomachus, from Greek stomakhos, from stoma, mouth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stomach
|
stomach
stomach (adj)
  • abdominal, belly, front, intestinal, gut
  • gastric, intestinal, digestive, gastrointestinal, abdominal, tummy (informal)
  • gastrointestinal, intestinal, digestive, gastric, tummy (informal), abdominal
  • stomach (n)
  • belly, abdomen, tummy (informal), middle, gut
  • paunch, belly, gut, potbelly, beer belly (slang), beer gut (slang), bay window (US, slang), spare tire (US, informal), pot (informal)
  • tummy (informal), belly (informal), abdomen, paunch, pot, gut
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]