Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slight
[slait]
|
tính từ
mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt
một cái khung yếu ớt
nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh
bị cảm nhẹ
điều tra sơ qua một việc gì
không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó
một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa
mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng
danh từ
sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh
coi nhẹ một ngành học
ngoại động từ
coi thường, coi nhẹ, xem khinh
coi nhẹ công việc
Chuyên ngành Anh - Việt
slight
[slait]
|
Kỹ thuật
yếu
Toán học
yếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slight
|
slight
slight (adj)
  • small, minor, unimportant, trivial, insignificant, slender, slim
    antonym: considerable
  • slim, delicate, thin, feeble, slender
    antonym: stocky
  • slight (n)
    snub, insult, slur, smear, rebuff, affront
    slight (v)
    insult, offend, snub, scorn, affront

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]