Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sew
[sou]
|
nội động từ sewed , sewn (hoặc) sewed
may, khâu
đinh khuy
khâu miếng vá
khâu thêm lên đường nối
ngoại động từ
may, khâu
khâu những mảnh vào với nhau
đóng (trang sách)
khâu lại
(thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì)
sắp xếp được một vụ mua bán
(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
say
(từ lóng) làm cho ai mệt lử
bọc cái gì bằng cách khâu
Chuyên ngành Anh - Việt
sew
[sou]
|
Kỹ thuật
tiêu nước, làm cạn
Sinh học
buộc dây, thắt chặt
Xây dựng, Kiến trúc
tiêu nước, làm cạn
Từ điển Anh - Anh
sew
|

sew

sew () verb

sewed, sewn (sōn) or sewed, sewing, sews

 

verb, transitive

1. To make, repair, or fasten by stitching, as with a needle and thread or a sewing machine: sew a dress; sew on a button.

2. To furnish with stitches for the purpose of closing, fastening, or attaching: sew an incision closed.

verb, intransitive

To work with a needle and thread or with a sewing machine.

phrasal verb.

sew up Informal

1. To complete successfully: Our team has sewn up the championship.

2. To gain complete control of; monopolize.

3. To make sure of: campaign strategists who were trying to sew up the election results.

 

 

[Middle English sewen, from Old English seowian.]

sewʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sew
|
sew
sew (v)
stitch, seam, baste, hem, embroider, darn
antonym: unpick

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]