Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patch
[pæt∫]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
miếng vá, miếng đắp
miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...)
miếng che (mắt bị thương)
nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)
miếng, khoảng đất nhỏ
a
patch
of
potatoes
một đám (mảnh) khoai
mảng, vết, đốm lớn
mảnh thừa, mảnh vụn
to
strike
a
bad
patch
gặp vận bỉ, gặp lúc không may
not
a
patch
on
(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
a
bad
patch
một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
not
be
a
patch
on
somebody
/
something
kém; không tốt bằng ai/cái gì
ngoại động từ
vá, đắp; sửa (quần áo)
to
patch
a
tyre
vá một cái lốp
patch
up
an
old
pair
of
jeans
vá một chiếc quần bò cũ
dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)
it
will
patch
the
hole
well
enough
miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)
to
patch
up
vá víu, sửa chữa qua loa
(nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, giải quyết tạm thời (một vụ bất hoà...)
Chuyên ngành Anh - Việt
patch
[pæt∫]
|
Kỹ thuật
sửa chữa, vữa trát chữa lò; miếng vá
Sinh học
đốm
Tin học
đắp vá, sửa tạm, nối tạm Một thao tác sửa chữa nhanh, theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình, bổ sung thêm vào chương trình để gỡ rối hoặc để nâng cao các khả năng của chương trình đó.
Xây dựng, Kiến trúc
miếng đệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patch
|
patch
patch
(n)
cover
, reinforcement, covering, square
area
, spot, blotch, bit, smear, piece, stain
insignia
, badge, award, stripe, tag, decoration, square
patch
(v)
repair
, cover, mend, strengthen, reinforce, fix, patch up
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.