Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resolve
[ri'zɔlv]
|
danh từ
quyết tâm, ý kiên quyết
kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào
động từ
kiên quyết (làm gì)
kiên quyết
quyết định
giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)
(hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)
nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro
tiêu độc, tiêu tan
(âm nhạc) chuyển sang thuận tai
(toán học) giải (bài toán...)
Chuyên ngành Anh - Việt
resolve
[ri'zɔlv]
|
Hoá học
hòa tan, phân giải, giải
Kỹ thuật
hòa tan, phân giải, giải
Sinh học
hòa tan
Tin học
Giải quyết
Từ điển Anh - Anh
resolve
|

resolve

resolve (-zolv) verb

1. To match one piece of information to another in a database or lookup table.

2. To find a setting in which no hardware conflicts occur.

3. To convert a logical address to a physical address or vice versa.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resolve
|
resolve
resolve (n)
resolution, determination, steadfastness, tenacity, doggedness, firmness
antonym: indecision
resolve (v)
  • make up your mind, decide, determine, make a decision, undertake, agree
  • solve, come to a decision, get to the bottom of, put an end to, settle, answer, work out, sort out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]