Hoá học
sự co, sự rút lại || đt. co lại, rút lại
Kỹ thuật
sự héo, sự quắt, sự khô hao, sự ngót; khô, làm khô héo, tóp lại
Sinh học
sự héo, sự quắt, sự khô hao, sự ngót || khô, làm khô héo, tóp lại
Toán học
co (lại)
Vật lý
co (lại)
Xây dựng, Kiến trúc
sự co; co loại; lắp nóng