Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
violet
['vaiələt]
|
tính từ
tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại
đôi mắt màu tím
danh từ
cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét
màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét
Chuyên ngành Anh - Việt
violet
['vaiələt]
|
Kỹ thuật
màu tím (kimloại biến màu khi nung)
Toán học
(màu) tím
Vật lý
(màu) tím
Xây dựng, Kiến trúc
màu tím (kimloại biến màu khi nung)
Từ điển Anh - Anh
violet
|

violet

 

violet (vīʹə-lĭt) noun

1. a. Any of various low-growing herbs of the genus Viola, having short-spurred, irregular flowers that are characteristically purplish-blue but sometimes yellow or white. b. Any of several similar plants, such as the African violet.

2. Color. The hue of the short-wave end of the visible spectrum, evoked in the human observer by radiant energy with wavelengths of approximately 380 to 420 nanometers; any of a group of colors, reddish-blue in hue, that may vary in lightness and saturation.

 

[Middle English, from Old French violete diminutive of viole, from Latin viola.]