Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shrink
[∫riηk]
|
nội động từ shrank (hoặc) shrunk , shrunk
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
vải này giặt sẽ co
co vào cái vỏ ốc của mình
lùi lại, lùi bước, chùn lại
lùi bước trước khó khăn
(đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
lưỡng lự làm cái gì
ngoại động từ
làm co (vải...)
danh từ
sự co lại
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần