Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resolve
[ri'zɔlv]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
quyết tâm, ý kiên quyết
to
take
a
great
resolve
to
shrink
from
no
difficulty
kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào
động từ
kiên quyết (làm gì)
to
be
resolved
kiên quyết
quyết định
giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)
(hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)
water
may
be
resolved
into
oxygen
and
hydrogen
nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro
tiêu độc, tiêu tan
(âm nhạc) chuyển sang thuận tai
(toán học) giải (bài toán...)
Chuyên ngành Anh - Việt
resolve
[ri'zɔlv]
|
Hoá học
hòa tan, phân giải, giải
Kỹ thuật
hòa tan, phân giải, giải
Sinh học
hòa tan
Tin học
Giải quyết
Từ điển Anh - Anh
resolve
|
resolve
resolve
(
rə
-zolv
)
verb
1.
To match one piece of information to another in a database or lookup table.
2.
To find a setting in which no hardware conflicts occur.
3.
To convert a logical address to a physical address or vice versa.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resolve
|
resolve
resolve
(n)
resolution
, determination, steadfastness, tenacity, doggedness, firmness
antonym:
indecision
resolve
(v)
make up your mind
, decide, determine, make a decision, undertake, agree
solve
, come to a decision, get to the bottom of, put an end to, settle, answer, work out, sort out
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.