Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repeat
[ri'pi:t]
|
danh từ
(thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại
(sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu)
(âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại
(rađiô) chương trình (phát thanh) lặp lại
giấy đặt hàng lặp lại (trong kinh doanh); chuyến hàng y như trước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp)
hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...)
ngoại động từ
nhắc lại, lặp lại
lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được (vì quá thô tục)
làm lại
làm lại một hành động
đọc thuộc lòng
đọc thuộc lòng một bài thơ
kể lại; thuật lại
kể lại một điều bí mật
tập duyệt (một vai, một vở kịch...)
nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
nội động từ
tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại
ợ (thức ăn)
ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
Chuyên ngành Anh - Việt
repeat
[ri'pi:t]
|
Tin học
lặp lại
Vật lý
lặp lại, lặp đi lặp lại
Từ điển Anh - Anh
repeat
|

repeat

repeat (rĭ-pētʹ) verb

repeated, repeating, repeats

 

verb, transitive

1. To say again: repeat a question.

2. To utter in duplication of another's utterance.

3. To recite from memory.

4. To tell to another.

5. To do, experience, or produce again: repeat past successes.

6. To express (oneself) in the same way or words: repeats himself constantly.

verb, intransitive

1. To do or say something again.

2. To commit the fraudulent offense of voting more than once in a single election.

noun

Abbr. rpt.

1. An act of repeating.

2. Something repeated: a repeat of a television program.

3. Music. a. A passage or section that is repeated. b. A sign usually consisting of two vertical dots, indicating a passage to be repeated.

adjective

Of, relating to, or being something that repeats or is repeated: a repeat offender; a repeat performance of the play.

[Middle English repeten, from Old French repeter, from Latin repetere, to seek again : re-, re- + petere, to seek.]

repeatabilʹity noun

repeatʹable adjective

Synonyms: repeat, iterate, reiterate, restate. The central meaning shared by these verbs is "to state again": repeated the warning; iterate a demand; reiterating a question; restated the obvious.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repeat
|
repeat
repeat (n)
recurrence, replication, reiteration, duplication, reappearance, echo, recap, reprise, repetition
repeat (v)
  • reiterate, recap, go over, echo, retell, say again, recite, resay, restate, iterate
  • do again, replicate, duplicate, show again, copy, imitate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]