Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
remark
[ri'mɑ:k]
|
danh từ
sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý
đáng lưu ý
sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luận
không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
nhận xét ai một cách thô bạo
ngoại động từ
nhận xét; bình luận (một vấn đề..)
thấy, nhận thấy, trông thấy (bạn..)
chú ý, để ý; làm chú ý, làm để ý
Chuyên ngành Anh - Việt
remark
[ri'mɑ:k]
|
Kỹ thuật
chú ý, chú thích
Tin học
lời chú ý, lời nhận xét Trong một tệp bó, một macro, hoặc một mã nguồn, đây là đoạn văn bản giải thích sẽ được bỏ qua khi máy tính thực hiện các lệnh này. Xem batch file
Từ điển Anh - Anh
remark
|

remark

remark (-märkʹ) verb

remarked, remarking, remarks

 

verb, transitive

1. To express briefly and casually as a comment.

2. To take notice of; observe. See synonyms at see1.

verb, intransitive

To make a comment or an observation: remarked on her good taste.

noun

1. The act of noticing or observing: a place worthy of remark.

2. A casual or brief expression of opinion; a comment. See synonyms at comment.

 

[Alteration (influenced by mark1), of French remarquer : Old French re-, re- + Old French marquer, to mark (ultimately from merc, sign, from Old Norse merki, mark).]

remarkʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remark
|
remark
remark (n)
comment, statement, observation, aside, mention, quip
remark (v)
say, comment, state, observe, pronounce, mention

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]