Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
registration
[,redʒi'strei∫n]
|
danh từ
sự đăng ký, sự ghi vào sổ
sự đăng ký một nhãn hiệu
việc vào sổ các hành lý
sự đăng ký thi vào đại học
sự gia tăng số người đăng ký vào các lớp múa balê
lệ phí ghi tên
sự gửi bảo đảm (thư)
sự gửi bảo đảm một bức thư
số đăng ký (ô tô...)
Chuyên ngành Anh - Việt
registration
[,redʒi'strei∫n]
|
Hoá học
sự ghi, sự đăng ký
Kinh tế
đăng ký, vào sổ, ghi chép, ghi sổ
Kỹ thuật
sự ghi, sự đăng ký
Sinh học
đăng ký
Tin học
đăng ký
Vật lý
sự ghi
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghi; sự chỉ (khí cụ đo), sự trùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
registration
|
registration
registration (n)
  • registering, recording, record-keeping, process, action, cataloguing, listing, chronicling
  • enrollment, enlisting, signing up, signing on, course enrollment, class enrollment, school enrollment
  • roll call, register, muster, entry, check, list, listing
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]