Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
registration
[,redʒi'strei∫n]
|
danh từ
sự đăng ký, sự ghi vào sổ
registration
of
a
trade-mark
sự đăng ký một nhãn hiệu
registration
of
luggage
việc vào sổ các hành lý
registration
for
a
university
entrance
examination
sự đăng ký thi vào đại học
an
increase
in
registrations
for
ballet
classes
sự gia tăng số người đăng ký vào các lớp múa balê
registration
fees
lệ phí ghi tên
sự gửi bảo đảm (thư)
registration
of
a
letter
sự gửi bảo đảm một bức thư
registration
number
số đăng ký (ô tô...)
Chuyên ngành Anh - Việt
registration
[,redʒi'strei∫n]
|
Hoá học
sự ghi, sự đăng ký
Kinh tế
đăng ký, vào sổ, ghi chép, ghi sổ
Kỹ thuật
sự ghi, sự đăng ký
Sinh học
đăng ký
Tin học
đăng ký
Vật lý
sự ghi
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghi; sự chỉ (khí cụ đo), sự trùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
registration
|
registration
registration
(n)
registering
, recording, record-keeping, process, action, cataloguing, listing, chronicling
enrollment
, enlisting, signing up, signing on, course enrollment, class enrollment, school enrollment
roll call
, register, muster, entry, check, list, listing
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.