Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rare
[reə]
|
tính từ
hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít có
một quyển sách/loại cây/con bướm hiếm
cảnh tượng/người khách hiếm thấy
(hoá học) khí hiếm
(hoá học) đất hiếm
trừ những trường hợp hiếm hoi, giờ đây ông ta không xuất hiện trước công chúng
hiếm khi cô ấy đến muộn
loãng (về khí; nhất là khí quyển)
không khí loãng trên đỉnh núi
rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
chúng tôi được vui chơi những giờ thoải mái ít thấy trong buổi liên hoan
e thẹn, khoan dung đến mức hiếm thấy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nói về thịt bò) nấu thế nào để bên trong còn đỏ và còn nước; tái; lòng đào
bò tái
bít tết còn lòng đào
Chuyên ngành Anh - Việt
rare
[reə]
|
Kỹ thuật
hiếm, thưa
Sinh học
thưa
Vật lý
hiếm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rare
|
rare
rare (adj)
  • valuable, unique, singular, scarce, exceptional, matchless
    antonym: common
  • infrequent, occasional, sporadic, intermittent, erratic, uncommon, unusual, exceptional, atypical
    antonym: frequent
  • bloody, juicy, red, pink, underdone, blue
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]