Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
radical
['rædikl]
|
tính từ
từ rễ hoặc gốc; cơ bản
một thiếu sót cơ bản trong hệ thống
một sai lầm cơ bản trong hệ thống
hoàn toàn; triệt để; quyết liệt
những cải cách triệt để
những thay đổi triệt để
(chính trị) có quan điểm cực đoan; cấp tiến
nhà chính trị cấp tiến
nhà tư tưởng cấp tiến
(thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ
(ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ
(toán học) (thuộc) căn số
hàm căn
dấu căn
đảng Cấp tiến
danh từ
(triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
(toán học) căn số, căn thức, dấu căn
căn của một đại số
(hoá học) gốc
(chính trị) người có quan điểm cấp tiến, người có quan điểm cực đoan
(ngôn ngữ học) thán từ
Chuyên ngành Anh - Việt
radical
['rædikl]
|
Hoá học
gốc
Kỹ thuật
căn, dấu căn; đẳng phương
Tin học
căn
Vật lý
căn (số); dấu căn; gốc
Từ điển Anh - Anh
radical
|

radical

radical (rădʹĭ-kəl) adjective

1. Arising from or going to a root or source; basic: a radical flaw in a plan; chose the radical solution of starting all over again.

2. Departing markedly from the usual or customary; extreme: radical opinions on education.

3. Favoring or effecting fundamental or revolutionary changes in current practices, conditions, or institutions: radical political views.

4. Linguistics. Of or being a root: a radical form.

5. Botany. Arising from the root or its crown: radical leaves.

noun

1. One who advocates fundamental or revolutionary changes in current practices, conditions, or institutions: radicals seeking to overthrow the social order.

2. Abbr. rad. Mathematics. The root of a quantity as indicated by the radical sign.

3. Symbol R An atom or a group of atoms with at least one unpaired electron.

4. Abbr. rad. Linguistics. See root1.

 

[Middle English, of a root, from Late Latin rādīcālis, having roots, from Latin rādīx, rādīc-, root.]

radʹically adverb

radʹicalness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
radical
|
radical
radical (adj)
  • fundamental, basic, essential, deep-seated, profound, deep-rooted
  • pervasive, sweeping, thorough, profound, far-reaching, drastic, major
    antonym: minor
  • extreme, extremist, uncompromising, militant, fanatical, revolutionary
    antonym: conservative
  • radical (n)
    extremist, activist, militant, revolutionary, fanatic
    antonym: conservative

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]