Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thinker
['θiηkə]
|
danh từ
người suy nghĩ
nhà tư tưởng
một nhà tư tưởng vĩ đại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thinker
|
thinker
thinker (n)
philosopher, theorist, intellectual, academic, scholar, sage (literary)
antonym: doer