tính từ
 thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được
 thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
 thoát nợ, giũ sạch nợ nần
ngoại động từ quitted  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) quit   bỏ, rời, buông
 bỏ ra buông ra
 bỏ việc
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ
 thôi đừng làm việc ấy nữa!
 nghỉ việc
 rời đi, bỏ đi
 nhận được giấy báo dọn nhà đi
 (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết
 lấy oán trả ơn
 chết là hết nợ
 (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự
 hãy xử sự như một con người
 (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on  thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được