Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prescribe
[pris'kraib]
|
ngoại động từ
ra lệnh, quy định, bắt phải
ra lệnh cho ai phải làm gì
(y học) cho, kê đơn (thuốc..)
( + to , for ) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prescribe
|
prescribe
prescribe (v)
  • recommend, suggest, advise, propose, counsel, advocate, commend
  • lay down, stipulate, impose, order, set down, demand, fix, specify, particularize
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]