Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prescribe
[pris'kraib]
|
ngoại động từ
ra lệnh, quy định, bắt phải
ra lệnh cho ai phải làm gì
(y học) cho, kê đơn (thuốc..)
( + to , for ) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prescribe
|
prescribe
prescribe (v)
  • recommend, suggest, advise, propose, counsel, advocate, commend
  • lay down, stipulate, impose, order, set down, demand, fix, specify, particularize