Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
positive
['pɔzətiv]
|
tính từ
xác thực, rõ ràng
một chứng cớ rõ ràng
quả quyết, khẳng định, chắc chắn
quả quyết về một cái gì
một câu trả lời chắc chắn
tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan
một nhân tố tích cực
thái độ tin cậy
(thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức
thằng cha hết sức khó chịu
(toán học) dương; (nhiếp ảnh) dương bản; (vật lý) dương tính
cự dương
số dương
hình ảnh dương bản
phản ứng dương tính
khả quan tích cực; có xu hướng tăng lên, có xu hướng tốt hơn
có điện tích, chứa điện tích (bằng cách cọ sát thủy tinh với lụa)
điện tích dương
(thực vật học) chứng
triết học thực chứng
(ngôn ngữ học) ở dạng nguyên (dạng đơn giản, chưa so sánh.. (như) tính từ, phó từ)
đặt ra, do người đặt ra
luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
danh từ
tính chất xác thực, số lượng xác thực; điều có thực
(nhiếp ảnh) ảnh thực
(ngôn ngữ học) tính từ ở dạng nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
Chuyên ngành Anh - Việt
positive
['pɔzətiv]
|
Kỹ thuật
cố định (cữ chặn); cứng, chắc (mối ghép); không ma sát (chuyển động của chi tiết máy); đảm bảo tác dụng liên tục; dương
Tin học
dương bản
Toán học
dương
Vật lý
dương bản; dương
Xây dựng, Kiến trúc
cố định (cữ chặn); cứng, chắc (mối ghép); không ma sát (chuyển động của chi tiết máy); đảm bảo tác dụng liên tục
Từ điển Anh - Anh
positive
|

positive

positive (pŏzʹĭ-tĭv) adjective

Abbr. pos.

1. Characterized by or displaying certainty, acceptance, or affirmation: a positive answer; positive criticism.

2. Measured or moving forward or in a direction of increase or progress.

3. Explicitly or openly expressed or laid down: a positive demand.

4. Admitting of no doubt; irrefutable: positive proof.

5. a. Very sure; confident: I'm positive he's right. See synonyms at sure. b. Overconfident; dogmatic.

6. Formally or arbitrarily determined; prescribed.

7. Concerned with practical rather than theoretical matters.

8. Composed of or characterized by the presence of particular qualities or attributes; real.

9. Philosophy. a. Of or relating to positivism. b. Of or relating to laws imposed by human authority rather than by nature or reason alone: "the glaring discrepancy between American positive law and natural rights" (David Brion Davis). c. Of or relating to religion based on revelation rather than on nature or reason alone.

10. Informal. Utter; absolute: a positive darling.

11. Mathematics. a. Relating to or designating a quantity greater than zero. b. Relating to or designating the sign ( + ). c. Relating to or designating a quantity, number, angle, or direction opposite to another designated as negative.

12. Physics. Relating to or designating electric charge of a sign opposite to that of an electron.

13. Medicine. Indicating the presence of a particular disease, condition, or organism: a positive test for pregnancy.

14. Biology. Indicating or characterized by response or motion toward the source of a stimulus, such as light: positive tropism.

15. Having the areas of light and dark in their original and normal relationship, as in a photographic print made from a negative.

16. Grammar. Of, relating to, or being the simple uncompared degree of an adjective or adverb, as opposed to either the comparative or superlative.

17. Driven by or generating power directly through intermediate machine parts having little or no play: positive drive.

noun

1. An affirmative element or characteristic.

2. Philosophy. Something perceptible to the senses.

3. Mathematics. A quantity greater than zero.

4. Physics. A positive electric charge.

5. A photographic image in which the lights and darks appear as they do in nature.

6. Grammar. a. The uncompared degree of an adjective or adverb. b. A word in this degree.

7. Music. A division of some pipe organs, similar in sound to the great but smaller and less powerful.

 

[Middle English, having a specified quality, from Old French positif, from Latin positīvus, formally laid down, from positus past participle of pōnere, to place.]

posʹitively adverb

posʹitiveness or positivʹity noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
positive
|
positive
positive (adj)
  • sure, certain, clear, convinced, assured, confident
    antonym: uncertain
  • irrefutable, definite, explicit, clear-cut, conclusive, categorical, decisive, unquestionable, confirmed, certain
    antonym: dubious
  • optimistic, confident, constructive, helpful, encouraging, affirmative, progressive, up, upbeat (informal)
    antonym: negative
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]