Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pig
[pig]
|
danh từ
con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat
thịt lợn quay
(thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu
đừng có ngu như lợn
một công việc tồi
một ngày khó chịu
như pig-iron
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm
mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng
làm ăn thất bại
ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)
(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
tai bay vạ gió
nội động từ
đẻ con (lợn)
ăn tham quá mức
sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn
sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu
Chuyên ngành Anh - Việt
pig
[pig]
|
Hoá học
máy cạo, dụng cụ nạo (đường ống)
Kỹ thuật
thỏi; gang thỏi; thỏi đúc; đúc thỏi
Sinh học
lợn, thịt lợn sữa
Xây dựng, Kiến trúc
thỏi; gang thỏi; thỏi đúc; đúc thỏi
Từ điển Anh - Anh
pig
|

pig

pig (pĭg) noun

1. a. Any of several mammals of the family Suidae, having short legs, cloven hoofs, bristly hair, and a cartilaginous snout used for digging, especially the domesticated hog, Sus scrofa, when young or of comparatively small size. b. The edible parts of one of these mammals.

2. Informal. A person regarded as being piglike, greedy, or gross.

3. a. A crude block of metal, chiefly iron or lead, poured from a smelting furnace. b. A mold in which such metal is cast. c. Pig iron.

4. Offensive Slang. Used as a disparaging term for a police officer.

5. Slang. A member of the social or political establishment, especially one holding sexist or racist views.

verb, intransitive

pigged, pigging, pigs

To give birth to pigs; farrow.

phrasal verb.

pig out Slang

To eat ravenously; gorge oneself: "a parent who asks a child, Would you like to pig out on pizza?" (George F. Will).

idiom.

in a pig's eye Slang

Under no condition; never.

pig in a poke

Something that is offered in a manner that conceals its true nature or value.

pig it Slang

To live in a piglike fashion.

 

[Middle English pigge, young pig, probably from Old English *picga.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pig
|
pig
pig (n)
  • glutton, greedy pig (informal), guzzler (informal), greedy guts (UK, informal), gourmand
  • brute, rat (slang), skunk (slang), beast, monster
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]