Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
picture
['pikt∫ə]
|
danh từ
bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung
ngồi để cho vẽ chân dung
vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp..
bộ áo của cô ta nom đẹp
người giống hệt (một người khác)
cô ta trông giống hệt bà mẹ
hình ảnh (tạo thành ấn tượng); sự hình dung
(chất lượng của) hình ảnh trên màn truyền hình
hiện thân, điển hình
hiện thân của sự khoẻ mạnh
phim chiếu bóng, bộ phim; ( the pictures ) rạp chiếu bóng
anh xem bộ phim mới nhất của cô ấy chưa?
(nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc
không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối
biết sự việc, nắm được sự việc
làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việc
trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
như pretty
ngoại động từ
hình dung ra, tưởng tượng ra (cái gì)
hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì
vẽ, chụp bức tranh, ảnh về ( ai/cái gì)
mô tả ( ai/cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
picture
['pikt∫ə]
|
Kỹ thuật
hình, ảnh; bức tranh, hình tượng, mẫu
Tin học
ảnh
Toán học
hình, ảnh; bức tranh, hình tượng, mẫu
Vật lý
hình, ảnh; bức tranh, hình tượng, mẫu
Từ điển Anh - Anh
picture
|

picture

picture (pĭkʹchər) noun

1. A visual representation or image painted, drawn, photographed, or otherwise rendered on a flat surface.

2. A visible image, especially one on a flat surface: the picture reflected in the lake.

3. a. A vivid or realistic verbal description: a Shakespearean picture of guilt. b. A vivid mental image.

4. A person or an object bearing a marked resemblance to another: She's the picture of her mother.

5. A person, an object, or a scene that typifies or embodies an emotion, a state of mind, or a mood: Your face was the very picture of horror.

6. The chief circumstances of an event or time; a situation.

7. A movie.

8. A tableau vivant.

verb, transitive

pictured, picturing, pictures

1. To make a visible representation of.

2. To form a mental image of; visualize.

3. To describe vividly in words; make a verbal picture of: He pictured her heroism in glowing language. See synonyms at represent.

 

[Middle English, from Latin pictūra, from pictus, painted past participle of pingere, to paint.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
picture
|
picture
picture (n)
  • image, depiction, portrait, representation, photograph, photo, print, painting, drawing, sketch, delineation, portrayal, illustration, likeness
  • movie, motion picture (US, formal or technical), film, flick (dated slang), feature
  • embodiment, epitome, perfect example, essence, personification, archetype, living example, image, model, mold, paragon, mirror
  • picture (v)
  • imagine, create in your mind, visualize, conceive of, see in your mind's eye, see, dream of, evoke, fancy, conjure up
  • describe, depict, illustrate, draw, show, give, portray, represent, delineate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]