Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pick
[pik]
|
danh từ
sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn
người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu mực nhất)
phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất
phần tinh nhuệ trong quân đội
danh từ (như) pickaxe , pickax
cuốc chim
dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)
cái tăm
ngoại động từ
cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
xỉa (răng...)
hái (hoa, quả)
mổ, nhặt (thóc...)
lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)
nhổ (lông gà, vịt...)
ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn
mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)
móc túi của ai, ăn cắp của ai
mở khoá bằng móc
xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
tước dây thừng lấy xơ gai
xé tơi cái gì ra
búng (đàn ghita...)
chọn, chon lựa kỹ càng
nói năng cẩn thận, chọn từng lời
đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước
gây, kiếm (chuyện...)
gây chuyện cãi nhau với ai
nội động từ
mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn
móc túi, ăn cắp
ăn cắp vặt
chọn lựa kỹ lưỡng
kén cá chọn canh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)
chế nhạo, chế giễu (ai)
tước đi, vặt đi, nhổ đi
lần lượt bắn gục (từng người...)
nhổ ra
chọn cử, chọn ra, phân biệt ra
làm nổi bật ra
làm nổi bật màu nền bằng một màu khác
hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)
gõ pianô (một khúc nhạc)
cuốc, vỡ (đất)
nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
nhặt một hòn đá
vớ được tin, nhặt được tin
kiếm sống lần hồi
vớ được món lãi
nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)
tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
rọi thấy một máy bay
bắt được (một tin..) (đài thu)
tăng tốc độ (động cơ)
(thể dục,thể thao) chọn bên
đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)
như bone
như brain
như hole
(nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
Chuyên ngành Anh - Việt
pick
[pik]
|
Hoá học
cuốc chim; sự chọn, sự lựa
Kỹ thuật
cuốc chim; sự chọn, sự lựa
Sinh học
thu hoạch (quả); làm sạch (quả); vặt lông (chim); lựa chọn
Tin học
chọn
Toán học
chọn; đâm thủng
Xây dựng, Kiến trúc
sự chọn lọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pick
|
pick
pick (n)
best choice, top choice, choice, cream of the crop, pick of the litter, preference, prize, best, elite
pick (v)
  • harvest, gather, cut, collect, pluck, reap
  • select, single out, choose, pick and choose, accept, make a choice, elect to choose, decide on, settle on, elect, opt
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]