Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pattern
['pæt(ə)n]
|
danh từ
gương mẫu, mẫu mực
một kiểu mẫu về đức hạnh
mẫu hàng, mẫu vải
một cuốn sách mẫu hàng vải túyt
mẫu hình
mẫu hình suy thoái kinh tế ở Anh
mẫu, mô hình, kiểu; khuôn mẫu
cái xe đạp kiểu cũ
hoa văn, mẫu vẽ (trên vải, thảm, rèm che cửa...)
mẫu kẻ ô vuông
mẫu kẻ cánh hoa
(hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh
(quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá
ngoại động từ
( + after , upon ) lấy làm kiểu mẫu
trang trí bằng mẫu vẽ, trang trí với hoa văn
( + oneself/something on somebody/something ) bắt chước ai/cái gì; lấy cái gì làm mẫu cho ai/cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
pattern
['pæt(ə)n]
|
Hoá học
mẫu, mô hình; biểu đồ, sơ đồ
Kinh tế
kiểu mẫu; mô hình
Kỹ thuật
mẫu, kiểu, mô hình, hình dạng; kiến trúc, cấu trúc; sơ đồ, đồ thị
Sinh học
kiểu mẫu
Tin học
mẫu
Toán học
hình, ảnh; giản đồ; hệ, phổ
Vật lý
hình, ảnh; giản đồ; hệ, phổ
Xây dựng, Kiến trúc
mẫu, kiểu, mô hình, hình dạng; kiến trúc, cấu trúc; sơ đồ, đồ thị
Từ điển Anh - Anh
pattern
|

pattern

pattern (pătʹərn) noun

1. a. A model or an original used as an archetype. b. A person or thing considered worthy of imitation.

2. A plan, diagram, or model to be followed in making things: a dress pattern.

3. A representative sample; a specimen. See synonyms at ideal.

4. a. An artistic or decorative design: a paisley pattern. See synonyms at figure. b. A design of natural or accidental origin: patterns of bird formations.

5. A consistent, characteristic form, style, or method, as: a. A composite of traits or features characteristic of an individual or a group: one's pattern of behavior. b. Form and style in an artistic work or body of artistic works.

6. a. The configuration of gunshots upon a target that is used as an indication of skill in shooting. b. The distribution and spread, around a targeted region, of spent shrapnel, bomb fragments, or shot from a shotgun.

7. Enough material to make a complete garment.

8. A test pattern.

9. The flight path of an aircraft about to land: a flight pattern.

verb

patterned, patterning, patterns

 

verb, transitive

1. To make, mold, or design by following a pattern: We patterned this plan on the previous one. My daughter patterned her military career after her father's.

2. To cover or ornament with a design or pattern.

verb, intransitive

To make a pattern.

[Middle English patron, from Old French. See patron.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pattern
|
pattern
pattern (n)
  • prototype, outline, model, example, blueprint, mold, sample, precedent, archetype, guide
  • design, decoration, shape, outline, form, arrangement, configuration, array, display, repetition, tessellation
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]