Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paint
[peint]
|
danh từ
sơn; vôi màu; thuốc màu
lớp sơn (sơn đã khô)
danh từ số nhiều paints
những tuýp thuốc màu, những thỏi thuốc màu
một hộp sơn dầu
phấn (mỹ phẩm của phụ nữ)
bà ta dùng quá nhiều mỹ phẩm
đẹp như vẽ
ngoại động từ
sơn, quét sơn
sơn cửa màu lục
vẽ, tô vẽ, mô tả
vẽ bức chân dung
vẽ phong cảnh
trang điểm
nội động từ
vẽ tranh
thoa phấn
ghi bằng sơn
sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
như town
như black
vẽ thêm
Chuyên ngành Anh - Việt
paint
[peint]
|
Hoá học
sơn, thuốc, màu; sự vẽ || đt. vẽ, tô màu, quét sơn
Kỹ thuật
sơn, thuốc, màu; sự vẽ
Sinh học
sơn
Toán học
sơn
Vật lý
sơn
Xây dựng, Kiến trúc
sơn; phủ sơn
Từ điển Anh - Anh
paint
|

paint

paint (pānt) noun

1. a. A liquid mixture, usually of a solid pigment in a liquid vehicle, used as a decorative or protective coating. b. The thin, dry film formed by such a mixture when applied to a surface. c. The solid pigment before it is mixed with a vehicle.

2. A cosmetic, such as rouge, that is used to give color to the face; makeup.

3. See pinto.

verb

painted, painting, paints

 

verb, transitive

1. To make (a picture) with paints.

2. a. To represent in a picture with paints. b. To depict vividly in words.

3. To coat or decorate with paint: paint a house.

4. To apply cosmetics to.

5. To apply medicine to; swab: paint a wound.

6. Computer Science. To display (graphic data) on a video terminal.

verb, intransitive

1. To practice the art of painting pictures.

2. To cover something with paint.

3. To apply cosmetics to oneself: "Let her paint an inch thick, to this favor she must come" (Shakespeare).

4. To serve as a surface to be coated with paint: These nonporous surfaces paint badly with a brush.

idiom.

paint the town red Slang

To go on a spree.

 

[From Middle English painten, to paint, from Old French peintier, from peint past participle of peindre, from Latin pingere.]

paintabilʹity noun

paintʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paint
|
paint
paint (v)
  • coat, decorate, smear, daub, splatter, undercoat, brush
  • portray, render (formal), capture, catch, show
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]