Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pace
[peis]
|
danh từ
|
động từ
|
giới từ
|
Tất cả
danh từ
bước chân, bước
bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
to
go
at
a
foat's
(
walking
)
pace
đi từng bước
to
go
at
a
quick
pace
đi rảo bước, đi nhanh
nước đi (của ngựa); cách đi
nước kiệu (ngựa)
nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển
set
the
pace
dẫn đầu
to
go
the
pace
đi nhanh
ăn chơi, phóng đãng
to
hold
(
keep
)
pace
with
theo kịp, sánh kịp
to
mend
one's
pace
như
mend
to
put
someone
through
his
paces
thử tài ai, thử sức ai
cho ai thi thố tài năng
to
set
the
pace
dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
nêu gương cho (ai) theo
tiên tiến nhất, thành công vượt bực
động từ
đi từng bước; bước từng bước
to
pace
up
and
down
(
the
platform
),
waiting
for
the
train
Đi đi lại lại (ở sân ga) đợi tàu
đi tới đi lui
the
prisoner
paced
the
floor
of
his
cell
người tù đi tới đi lui trong xà lim
chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
(
to
pace
something
off
/
out
) đo bằng bước chân
she
paced
out
the
length
of
the
room
cô ta đo chiều dài của gian phòng bằng bước chân
giới từ
xin lỗi, xin mạn phép
pace
Smith
xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít
Chuyên ngành Anh - Việt
pace
[peis]
|
Kỹ thuật
tiến độ, nhịp độ; bước
Xây dựng, Kiến trúc
tiến độ, nhịp độ; bước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pace
|
pace
pace
(n)
speed
, rapidity, swiftness, velocity, rate of knots
rate
, speed, tempo, time, frequency, regularity
step
, stride, leap, bound, hop, skip, jump
pace
(v)
walk
, stride, walk up and down, walk back and forth, march, walk to and fro, patrol, wander
govern
, regulate, restrict, manage, limit, control, monitor
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.