Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obey
[ə'bei]
|
động từ
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
tuân theo mệnh lệnh
tuân theo pháp luật
binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi
Chuyên ngành Anh - Việt
obey
[ə'bei]
|
Kỹ thuật
tuân theo, hoàn thành (lệnh)
Toán học
tuân theo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obey
|
obey
obey (v)
submit, do as you are told, follow, comply with, act upon, observe, abide by, conform, mind, defer to
antonym: disobey

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]