Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • KenTDTV
  • 03/02/2025 13:47:01
  • Chúc anh chị em năm con rắn nhiều sức khoẻ, bình an, may mắn.
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 10:20:00
  • Cảm ơn anh, chúc anh và gia đình có nhiều sức khỏe và may mắn
  • TVA1worst
  • 03/02/2025 10:15:45
  • Chúc mừng năm mới Chế Ngọc và Bói!
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 09:25:57
  • ước gì trúng số nha chế vạn sự như ý mà ^^
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:32:34
  • Bói: chúc mừng năm mới em. Năm mới vạn sự như ý nhe em!
  • BaoNgoc
  • 03/02/2025 08:07:03
  • Đọc chơi: Don’t lose hope, something bigger than you is always watching over you. Trust and keep believing in the process.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:24:21
  • Hãy giữ nguyên hi vọng / Dù sóng gió dập dìu / Vì trời thương trời hiểu / Vạn sự cũng hanh thông!
  •  Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:23:07
  • Mở bát đầu năm, khai xuân hồng phát nheng chế ơi
  • Boiboi2310
  • 03/02/2025 08:22:50
  • HAPPY NEW YEAR EVERYONE!!!!!
  • bibobenvungtau
  • 27/01/2025 14:54:54
  • BaoNgoc
  • 22/01/2025 14:11:31
  • TVA: sao biết hay dạ?
  • TVA1worst
  • 22/01/2025 13:28:53
  • Chế Ngọc ở Châu Thành Bến Tre phải không?
12345 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mount
[maunt]
|
danh từ
núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)
Mt Everest
núi Ê-vơ-rét
danh từ
mép (viền quanh) bức tranh
bìa (để) dán tranh
khung, gọng, giá
ngựa cưỡi
ngoại động từ
leo, trèo lên
trèo lên một ngọn đồi
trèo thang
cưỡi
cưỡi ngựa
nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên
đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào
găn một viên kim cương vào miếng bạch kim
dán ảnh vào bìa cứng
lắp một cái máy dệt
đặt một khẩu súng
dựng một vở kịch
mang, được trang bị
pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng
làm nhiệm vụ canh gác
mở một cuộc tấn công
cho nhảy (cái) vật nuôi
nội động từ
lên, cưỡi, trèo, leo
lên đoạn đầu đài
cưỡi trên mình ngựa
lên, bốc lên
mặt đỏ ửng lên
tăng lên
giá cả ngày càng tăng
cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên
Chuyên ngành Anh - Việt
mount
[maunt]
|
Hoá học
sự dựng, sự lắp; giá đỡ || đt. dựng, lắp, đóng vào khung
Kỹ thuật
sự dựng, sự lắp; giá đỡ; dựng, lắp, đóng vào khung
Tin học
lắp, đặt, cài Nhét đĩa vào trong ổ đĩa. Lắp đặt phần cứng, như board mẹ, ổ đĩa, và các bộ điều hợp chẳng hạn.
Toán học
chân đèn
Xây dựng, Kiến trúc
đậu ngót ngầm; đế giá, bệ (máy); lắp ráp; dựng; đặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mount
|
mount
mount (n)
  • base, stand, pedestal, plinth, post, support
  • steed, horse, mule, ass, donkey, pony, mare
  • mount (v)
  • mount up, increase, accumulate, grow, get bigger, swell, escalate, multiply, intensify, build up, soar, surge, rise
    antonym: decrease
  • climb, ascend, go up, climb up, clamber up, scale
    antonym: descend
  • prepare, organize, set up, produce, launch, arrange
  • climb on, jump on, board, go on, clamber on, straddle, get on
    antonym: dismount
  • frame, box, encase, inset, affix, exhibit, display, install, fit, equip
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]