Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mount
[maunt]
|
danh từ
núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)
Mt Everest
núi Ê-vơ-rét
danh từ
mép (viền quanh) bức tranh
bìa (để) dán tranh
khung, gọng, giá
ngựa cưỡi
ngoại động từ
leo, trèo lên
trèo lên một ngọn đồi
trèo thang
cưỡi
cưỡi ngựa
nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên
đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào
găn một viên kim cương vào miếng bạch kim
dán ảnh vào bìa cứng
lắp một cái máy dệt
đặt một khẩu súng
dựng một vở kịch
mang, được trang bị
pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng
làm nhiệm vụ canh gác
mở một cuộc tấn công
cho nhảy (cái) vật nuôi
nội động từ
lên, cưỡi, trèo, leo
lên đoạn đầu đài
cưỡi trên mình ngựa
lên, bốc lên
mặt đỏ ửng lên
tăng lên
giá cả ngày càng tăng
cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên
Chuyên ngành Anh - Việt
mount
[maunt]
|
Hoá học
sự dựng, sự lắp; giá đỡ || đt. dựng, lắp, đóng vào khung
Kỹ thuật
sự dựng, sự lắp; giá đỡ; dựng, lắp, đóng vào khung
Tin học
lắp, đặt, cài Nhét đĩa vào trong ổ đĩa. Lắp đặt phần cứng, như board mẹ, ổ đĩa, và các bộ điều hợp chẳng hạn.
Toán học
chân đèn
Xây dựng, Kiến trúc
đậu ngót ngầm; đế giá, bệ (máy); lắp ráp; dựng; đặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mount
|
mount
mount (n)
  • base, stand, pedestal, plinth, post, support
  • steed, horse, mule, ass, donkey, pony, mare
  • mount (v)
  • mount up, increase, accumulate, grow, get bigger, swell, escalate, multiply, intensify, build up, soar, surge, rise
    antonym: decrease
  • climb, ascend, go up, climb up, clamber up, scale
    antonym: descend
  • prepare, organize, set up, produce, launch, arrange
  • climb on, jump on, board, go on, clamber on, straddle, get on
    antonym: dismount
  • frame, box, encase, inset, affix, exhibit, display, install, fit, equip
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]