Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motion
['mou∫n]
|
danh từ
sự vận động, sự chuyển đông, sự di động
sự chuyển động qua lại
cử động, cử chỉ, dáng đi
dáng đi rất duyên dáng
bản kiến nghị; sự đề nghị
đưa ra một đề nghị
theo đề nghị của
(y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa
máy móc
động từ
ra hiệu, ra ý
ra hiệu cho ai đi ra
Chuyên ngành Anh - Việt
motion
['mou∫n]
|
Hoá học
sự chuyển động
Kỹ thuật
sự chuyển động, sự vận động, sự chuyển vị
Tin học
chuyển động
Toán học
(sự) chuyển động
Xây dựng, Kiến trúc
sự chuyển động, sự vận động, sự chuyển vị
Từ điển Anh - Anh
motion
|

motion

motion (mōʹshən) noun

1. The act or process of changing position or place.

2. A meaningful or expressive change in the position of the body or a part of the body; a gesture.

3. Active operation: set the plan in motion.

4. The ability or power to move: lost motion in his arm.

5. The manner in which the body moves, as in walking.

6. A prompting from within; an impulse or inclination: resigned of her own motion.

7. Music. Melodic ascent and descent of pitch.

8. Law. An application made to a court for an order or a ruling.

9. A formal proposal put to the vote under parliamentary procedures.

10. a. A mechanical device or piece of machinery that moves or causes motion; a mechanism. b. The movement or action of such a device.

verb

motioned, motioning, motions

 

verb, transitive

To direct by making a gesture: motioned us to our seats.

verb, intransitive

To signal by making a gesture: motioned to her to enter.

idiom.

go through the motions

To do something in a mechanical manner indicative of a lack of interest or involvement.

 

[Middle English mocioun, from Old French motion, from Latin mōtiō, mōtiōn-, from mōtus past participle of movēre, to move.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motion
|
motion
motion (n)
  • gesture, wave, signal, sign, gesticulation, nod, indication, cue
  • movement, action, activity, change, mobility, flow, kinesis
    antonym: stillness
  • proposal, suggestion, proposition, submission, recommendation, presentation, request
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]