Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
modest
['mɔdist]
|
tính từ
khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
thuỳ mị, nhu mì, e lệ
một cô gái nhu mì
vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
một căn nhà nhỏ bé giản dị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
modest
|
modest
modest (adj)
  • self-effacing, humble, discreet, unassuming, unpretentious, reserved
    antonym: arrogant
  • shy, diffident, unsure, uncertain, retiring, meek, unassertive
    antonym: overbearing
  • unexceptional, ordinary, humble, plain, restrained, unpretentious, simple, reserved, discreet, diffident, limited, quiet
    antonym: showy
  • moderate, reasonable, acceptable, small, low, token, fair
    antonym: excessive (disapproving)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]