Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
memo
['memou]
|
danh từ
(thông tục) như memorandum
sổ ghi nhớ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
memo
|
memo
memo (n)
memorandum, note, communication, minute, message, letter, document, dispatch, missive

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]